✅ Trong thế giới kinh doanh ngày nay, đăng ký bảo hộ thương hiệu không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là một yếu tố quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Vậy, bạn đã hiểu rõ những quy định nào cần tuân thủ để bảo vệ thương hiệu của mình? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp tới bạn đọc Những Quy định mới nhất về bảo hộ thương hiệu, góc nhìn tổng quan về các quy định pháp luật liên quan đến bảo hộ thương hiệu, giúp bạn nắm bắt những kiến thức cần thiết để tránh những rủi ro không đáng có. Hãy cùng khám phá để đảm bảo rằng thương hiệu của bạn luôn được bảo vệ một cách tốt nhất!

Cơ sở pháp lý
– Luật Sở hữu trí tuệ ngày 29 tháng 11 năm 2005; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ ngày 19 tháng 6 năm 2009; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Kinh doanh bảo hiểm, Luật Sở hữu trí tuệ ngày 14 tháng 6 năm 2019 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ ngày 16 tháng 6 năm 2022 (sau đây gọi tắt là Luật Sở hữu trí tuệ).
– Nghị định 65/2023/NĐ-CP của Chính phủ ban hành ngày 23 tháng 8 năm 2023 Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp, bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng và quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ
Bảo hộ thương hiệu là gì?
Bảo vệ thương hiệu, hay còn gọi là “đăng ký nhãn hiệu”, là thủ tục hành chính mà trong đó các tổ chức hoặc cá nhân gửi yêu cầu đến Cục Sở hữu trí tuệ để được cấp văn bằng bảo hộ cho những dấu hiệu giúp phân biệt hàng hóa và dịch vụ của mình với những sản phẩm của các tổ chức, cá nhân khác. Tại Việt Nam, với nguyên tắc “first to file” (đăng ký trước, sử dụng trước), việc bảo vệ thương hiệu hợp pháp chỉ có thể thực hiện thông qua việc đăng ký tại cơ quan nhà nước.
Theo quy định tại khoản 25 Điều 4 của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022, văn bằng bảo hộ được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền nhằm xác lập quyền sở hữu công nghiệp cho các đối tượng như sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, và chỉ dẫn địa lý.
Nếu một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng nhãn hiệu mà không đăng ký bảo hộ, họ sẽ không được công nhận là chủ sở hữu của nhãn hiệu đó (trừ trường hợp nhãn hiệu nổi tiếng). Điều này có nghĩa là họ sẽ không có quyền độc quyền trong việc sử dụng nhãn hiệu, ngay cả khi họ là người đầu tiên sử dụng nó. Hơn nữa, việc sử dụng nhãn hiệu mà không thực hiện đăng ký có thể dẫn đến nguy cơ mất quyền sử dụng nhãn hiệu đó.
Các dấu hiệu không được bảo hộ
Theo Điều 73 Luật Sở hữu trí tuệ, những dấu hiệu sau đây cũng sẽ không đủ điều kiện để đăng ký bảo hộ:
- Trùng hoặc giống với Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca của Việt Nam và các nước.
- Trùng hoặc giống với biểu tượng, cờ, huy hiệu của cơ quan nhà nước mà chưa có sự cho phép.
- Trùng hoặc giống với tên, bút danh của lãnh tụ hay danh nhân nổi tiếng.
- Trùng với dấu chứng nhận của tổ chức quốc tế mà chưa có sự đồng ý.
- Gây hiểu nhầm về nguồn gốc hay chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
- Là hình dạng vốn có do đặc tính kỹ thuật của hàng hóa.
- Sao chép tác phẩm mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu.
- Quy trình bảo hộ thương hiệu
Bước 1: Lựa chọn thương hiệu có khả năng đăng ký
Việc chọn lựa thương hiệu phù hợp cho việc đăng ký bảo hộ là rất quan trọng. Để đảm bảo thành công trong việc đăng ký, cần lưu ý một số điểm sau:
– Thương hiệu phải là tên riêng, hình ảnh độc đáo hoặc sự kết hợp của các yếu tố này và không được trùng với những nhãn hiệu đã được cấp văn bằng bảo hộ.
– Không nên sử dụng tên của các nhãn hiệu nổi tiếng, ngay cả khi lĩnh vực kinh doanh khác nhau. Ví dụ, không thể lấy nhãn hiệu “Apple” cho một doanh nghiệp trong ngành xây dựng.
– Tránh sử dụng tên thương mại, chỉ dẫn địa lý hoặc tên miền của người khác đã được sử dụng trước đó.
Bước 2: Tra cứu thương hiệu
Sau khi xác định rằng thương hiệu có khả năng đăng ký, cần thực hiện tra cứu kỹ lưỡng qua cơ sở dữ liệu trong nước và quốc tế để đánh giá khả năng được cấp văn bằng bảo hộ. Mặc dù bước này không bắt buộc, nhưng nó giúp tăng cường khả năng thành công trong việc đăng ký và tiết kiệm thời gian.
Lưu ý rằng kết quả tra cứu chỉ mang tính chất tham khảo và không đảm bảo việc cấp hay không cấp văn bằng bảo hộ.
Bước 3: Nộp đơn đăng ký bảo hộ
Người nộp đơn có thể gửi hồ sơ tại Cục Sở hữu trí tuệ ở Hà Nội hoặc tại các văn phòng đại diện ở Đà Nẵng và Hồ Chí Minh. Sau khi nộp đơn, Cục sẽ cấp số nhận đơn và ghi nhận ngày nộp, đây là cơ sở pháp lý quan trọng để xác định tính hợp lệ của đơn đăng ký và ngày ưu tiên.
Bước 4: Thẩm định đơn đăng ký
Cục Sở hữu trí tuệ sẽ tiến hành thẩm định đơn đăng ký và thông báo kết quả thẩm định hình thức trong khoảng 1 đến 2 tháng. Việc thẩm định này nhằm đảm bảo rằng đơn đã được khai báo chính xác và thuộc đúng nhóm đăng ký bảo hộ. Tuy nhiên, việc thẩm định hình thức không phải là cơ sở để xác định việc cấp văn bằng bảo hộ.
Trong vòng 2 tháng kể từ khi có thông báo kết quả thẩm định hình thức hợp lệ, Cục sẽ công bố đơn đăng ký trên Công báo của mình. Thời gian thẩm định nội dung đơn thường kéo dài từ 9 đến 12 tháng.
Nếu trong quá trình thẩm định nội dung, người nộp đơn cần sửa đổi hoặc bổ sung tài liệu theo yêu cầu của Cục, thời gian thẩm định sẽ được gia hạn tương ứng với thời gian cần thiết cho các công việc đó.
Bước 5: Nhận kết quả xét nghiệm nội dung
Nếu văn bằng bảo hộ được cấp, người nộp đơn phải đóng phí trong khoảng thời gian 2 tháng để nhận Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu. Trong trường hợp đơn bị từ chối cấp bằng, người nộp đơn có thể xem xét lại quyết định và làm thủ tục phúc đáp với Cục Sở hữu trí tuệ để trao đổi về khả năng cấp bằng của mình.
Phạm vi bảo hộ thương hiệu
* Về nội dung bảo hộ
Việc đăng ký thương hiệu cho phép bảo vệ nhiều nhóm sản phẩm/dịch vụ khác nhau theo Bảng phân loại Ni-xơ. Tuy nhiên, chi phí sẽ tăng theo số lượng nhóm đăng ký. Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ về phạm vi sử dụng thương hiệu, bao gồm cả kế hoạch mở rộng trong tương lai, để tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo bảo vệ toàn diện. Điều quan trọng là sau khi được cấp văn bằng bảo hộ, nếu muốn sử dụng thương hiệu cho sản phẩm/dịch vụ mới, doanh nghiệp buộc phải thực hiện đăng ký mới.
* Về thời hạn bảo hộ
Theo quy định tại khoản 6 Điều 93 của Luật Sở hữu trí tuệ, giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu có giá trị trong 10 năm kể từ ngày nộp đơn. Chủ sở hữu có quyền gia hạn nhiều lần, mỗi lần 10 năm, với điều kiện nộp đầy đủ phí và lệ phí theo quy định của Chính phủ.
* Về phạm vi địa lý
Theo khoản 1 Điều 93 của Luật Sở hữu trí tuệ, văn bằng bảo hộ chỉ có hiệu lực trong lãnh thổ Việt Nam. Muốn được bảo vệ ở nước ngoài, doanh nghiệp cần đăng ký riêng tại từng quốc gia thông qua các cơ chế song phương hoặc đa phương trong khuôn khổ WIPO và các hiệp định quốc tế liên quan. Riêng tại Mỹ, nguyên tắc “ưu tiên người sử dụng trước” được áp dụng trong bảo hộ thương hiệu, khác với hầu hết các nước khác.
Công ty Luật Hà Trần
✅ Với đội ngũ luật sư, chuyên gia tư vấn có trình độ cao, am hiểu pháp luật và thực tiễn trong lĩnh vực bảo hộ thương hiệu, Luật Hà Trần đảm bảo luôn mang đến cho khách hàng những giải pháp tư vấn toàn diện và an toàn nhất – Nếu Quý khách có nhu cầu tìm hiểu chi tiết hơn về ” Những Quy định mới nhất về bảo hộ thương hiệu? hãy kết nối với luật sư theo Hotline☎️0916 16 16 21 để được hỗ trợ và tư vấn miễn phí.